Thực đơn
Erbent Khí hậuDữ liệu khí hậu của Erbent | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 5.5 | 8.7 | 15.9 | 24.5 | 31.4 | 37.0 | 39.1 | 37.2 | 31.6 | 22.7 | 15.2 | 7.9 | 23,1 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 0.1 | 2.6 | 9.2 | 17.3 | 24.1 | 29.8 | 32.4 | 30.0 | 23.8 | 15.1 | 8.5 | 2.6 | 16,3 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −3.9 | −2 | 4.0 | 11.2 | 16.9 | 22.0 | 24.6 | 21.8 | 15.8 | 8.3 | 3.1 | −1.3 | 10,0 |
Giáng thủy mm (inch) | 13 (0.51) | 11 (0.43) | 22 (0.87) | 22 (0.87) | 13 (0.51) | 4 (0.16) | 2 (0.08) | 1 (0.04) | 2 (0.08) | 6 (0.24) | 10 (0.39) | 13 (0.51) | 119 (4,69) |
% độ ẩm | 73 | 63 | 54 | 46 | 33 | 26 | 26 | 25 | 30 | 43 | 59 | 74 | 46 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 5 | 4 | 6 | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | 42 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 137.4 | 155.1 | 198.9 | 228.9 | 306.4 | 363.3 | 376.3 | 367.0 | 321.9 | 249.0 | 187.6 | 131.0 | 3.022,8 |
Nguồn: NOAA[3] |
Thực đơn
Erbent Khí hậuLiên quan
Erbent Erbendorf Errenteria Erbenhausen Erentepe, Çumra Erentxun Erentepe, Bingöl Erentepe, Bulanık Erentepe, Kumluca Ergentürk, KumruTài liệu tham khảo
WikiPedia: Erbent ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/TABLE... http://geonames.nga.mil/ggmagaz/detaillinksearch.a... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...