Khí hậu Erbent

Dữ liệu khí hậu của Erbent
Tháng123456789101112Năm
Trung bình cao °C (°F)5.58.715.924.531.437.039.137.231.622.715.27.923,1
Trung bình ngày, °C (°F)0.12.69.217.324.129.832.430.023.815.18.52.616,3
Trung bình thấp, °C (°F)−3.9−24.011.216.922.024.621.815.88.33.1−1.310,0
Giáng thủy mm (inch)13
(0.51)
11
(0.43)
22
(0.87)
22
(0.87)
13
(0.51)
4
(0.16)
2
(0.08)
1
(0.04)
2
(0.08)
6
(0.24)
10
(0.39)
13
(0.51)
119
(4,69)
độ ẩm73635446332626253043597446
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)54664111134642
Số giờ nắng trung bình hàng tháng137.4155.1198.9228.9306.4363.3376.3367.0321.9249.0187.6131.03.022,8
Nguồn: NOAA[3]